Đọc nhanh: 北派螳螂拳 (bắc phái đường lang quyền). Ý nghĩa là: Beipai Tanglang Quan - "Bọ ngựa phương Bắc" (Võ thuật Trung Quốc).
北派螳螂拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beipai Tanglang Quan - "Bọ ngựa phương Bắc" (Võ thuật Trung Quốc)
Beipai Tanglang Quan -"Northern Praying Mantis" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北派螳螂拳
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 老板 派 我 去 北京
- Sếp cử tôi đi Bắc Kinh.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 独 不见 夫 螳螂 乎
- Không thấy con bọ ngựa kia à?
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
拳›
派›
螂›
螳›