Đọc nhanh: 杜鹃啼血 (đỗ quyên đề huyết). Ý nghĩa là: tiếng than đỗ quyên.
杜鹃啼血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng than đỗ quyên
传说杜鹃鸟啼叫时,嘴里会流出血来,这是形容杜鹃啼声的悲切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜鹃啼血
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 他 姓 杜
- Anh ấy họ Đỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啼›
杜›
血›
鹃›