Đọc nhanh: 中杜鹃 (trung đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cúc cu Himalaya (Cuculus saturatus).
中杜鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cúc cu Himalaya (Cuculus saturatus)
(bird species of China) Himalayan cuckoo (Cuculus saturatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中杜鹃
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
杜›
鹃›