Đọc nhanh: 北大西洋公约组织 (bắc đại tây dương công ước tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, NATO.
北大西洋公约组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, NATO
North Atlantic Treaty Organization, NATO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北大西洋公约组织
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 组织 中 螺丝 作用 大
- Trong tổ chức bộ phận chủ chốt có tác dụng lớn.
- 有 广大 的 组织
- có tổ chức to lớn
- 她 不 在家 , 大约 买 东西 去 了
- Cô ấy không có ở nhà, có lẽ đang đi mua sắm.
- 这个 公司 有 广大 的 组织
- Công ty này có một tổ chức lớn mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
北›
大›
洋›
约›
组›
织›
西›