Đọc nhanh: 公约数 (công ước số). Ý nghĩa là: ước số chung (toán học).
公约数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ước số chung (toán học)
公因数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公约数
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 它 重约 100 公斤
- Nó nặng khoảng 100 kg.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他们 约定 在 公园 见面
- Họ hẹn gặp nhau tại công viên.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
数›
约›