Đọc nhanh: 北大西洋 (bắc đại tây dương). Ý nghĩa là: Bắc Đại Tây Dương, bắc Đại Tây Dương.
✪ 1. Bắc Đại Tây Dương
North Atlantic
✪ 2. bắc Đại Tây Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北大西洋
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
大›
洋›
西›