Đọc nhanh: 卧龙大熊猫保护区 (ngoạ long đại hùng miêu bảo hộ khu). Ý nghĩa là: Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wolong ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên.
卧龙大熊猫保护区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wolong ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên
Wolong giant panda nature reserve in Wenchuan county, northwest Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧龙大熊猫保护区
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 大熊猫 是 珍稀动物
- Gấu trúc khổng lồ là động vật quý hiếm.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
区›
卧›
大›
护›
熊›
猫›
龙›