Đọc nhanh: 劳教 (lao giáo). Ý nghĩa là: giáo dục lao động.
劳教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục lao động
劳动教养的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳教
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 不 为 小事 劳心
- đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
教›