劳动 láodòng
volume volume

Từ hán việt: 【lao động】

Đọc nhanh: 劳动 (lao động). Ý nghĩa là: lao động; việc; công việc (chân tay hoặc trí óc), lao động chân tay; lao động thủ công, làm; làm việc; lao động (bằng chân tay). Ví dụ : - 体力劳动。 lao động chân tay.. - 脑力劳动。 lao động trí óc.. - 劳动锻炼。 rèn luyện trong lao động (chân tay).

Ý Nghĩa của "劳动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

劳动 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lao động; việc; công việc (chân tay hoặc trí óc)

人类创造物质或精神财富的活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体力劳动 tǐlìláodòng

    - lao động chân tay.

  • volume volume

    - 脑力劳动 nǎolìláodòng

    - lao động trí óc.

✪ 2. lao động chân tay; lao động thủ công

专指体力劳动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劳动锻炼 láodòngduànliàn

    - rèn luyện trong lao động (chân tay).

✪ 3. làm; làm việc; lao động (bằng chân tay)

进行体力劳动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劳动 láodòng le

    - anh ấy đi làm rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动

  • volume volume

    - xià 劳动 láodòng

    - ra đồng làm việc.

  • volume volume

    - 值此 zhícǐ 5 月份 yuèfèn 劳动 láodòng yuè 之际 zhījì

    - nhân dịp tháng 5 tháng công nhân

  • volume volume

    - 一边 yībiān 劳动 láodòng 一边 yībiān 哼唧 hēngji zhe 小曲儿 xiǎoqǔér

    - anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng le

    - anh ấy đi làm rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 劳动 láodòng 后备军 hòubèijūn

    - Họ là quân dự bị lao động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 劳动 láodòng 交换 jiāohuàn 食物 shíwù

    - Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.

  • volume volume

    - 三大是 sāndàshì 一个 yígè 劳动英雄 láodòngyīngxióng

    - Chú ba là một anh hùng lao động.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao