Đọc nhanh: 抽象劳动 (trừu tượng lao động). Ý nghĩa là: lao động trí óc; lao động trừu tượng.
抽象劳动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao động trí óc; lao động trừu tượng
撇开各种具体形式的人类一般劳动,即劳动者的脑力、体力在生产中的消耗在商品生产条件下,抽象劳动形成商品的价值 (跟'具体劳动'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象劳动
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他 的 诗 的 主题 是 歌颂 劳动英雄
- Chủ đề bài thơ của ông ấy là ca ngợi những anh hùng lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
抽›
象›