Đọc nhanh: 具体劳动 (cụ thể lao động). Ý nghĩa là: lao động cụ thể.
具体劳动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao động cụ thể
按一定形式和目的创造使用价值的劳动,如木工做家具,纺织工人纺纱织布等 (跟'抽象劳动'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体劳动
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 有些 人 瞧不起 体力 劳动者
- Một số người coi thường những người lao động chân tay.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
动›
劳›