Đọc nhanh: 动态统计学 (động thái thống kế học). Ý nghĩa là: Trạng thái động thống kê học.
动态统计学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái động thống kê học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态统计学
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 统计学 上 来说 这 更 有 可能
- Đó là một cách có thể thống kê hơn
- 他们 的 学习 计划 很 有效
- Kế hoạch học tập của họ rất hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
学›
态›
统›
计›