Đọc nhanh: 动态经济学 (động thái kinh tế học). Ý nghĩa là: Trạng thái động kinh tế học.
动态经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái động kinh tế học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 经济 景气 带动 就业
- Kinh tế bùng nổ thúc đẩy việc làm.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 以 科技 推动 经济
- Dùng công nghệ để thúc đẩy kinh tế.
- 工业 推动 经济 增长
- Công nghiệp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 贸易 增长 带动 经济
- Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.
- 经济 动机 很少 欣赏 慢工 出 细活
- Động cơ kinh tế hiếm khi đánh giá cao"chậm mà chắc"
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
学›
态›
济›
经›