动态雕塑 dòngtài diāosù
volume volume

Từ hán việt: 【động thái điêu tố】

Đọc nhanh: 动态雕塑 (động thái điêu tố). Ý nghĩa là: (mỹ thuật) điện thoại di động.

Ý Nghĩa của "动态雕塑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动态雕塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (mỹ thuật) điện thoại di động

(fine arts) a mobile

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态雕塑

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • volume volume

    - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • volume volume

    - 动态分析 dòngtàifēnxī

    - phân tích biến động

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 工作 gōngzuò diǎn

    - điểm công tác động

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao