Đọc nhanh: 动态雕塑 (động thái điêu tố). Ý nghĩa là: (mỹ thuật) điện thoại di động.
动态雕塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (mỹ thuật) điện thoại di động
(fine arts) a mobile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态雕塑
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 动态分析
- phân tích biến động
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
塑›
态›
雕›