Đọc nhanh: 动态网页 (động thái võng hiệt). Ý nghĩa là: trang web động.
动态网页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang web động
dynamic webpage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态网页
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 动态 电流
- dòng điện động
- 动态分析
- phân tích biến động
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
态›
网›
页›