Đọc nhanh: 部将 (bộ tướng). Ý nghĩa là: thuộc cấp; cấp dưới.
部将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc cấp; cấp dưới
古代指部下将领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部将
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 这部 影片 即将 公映
- bộ phim này sắp được công chiếu.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 这部 作品 将 永垂不朽
- Tác phẩm này sẽ lưu truyền muôn đời.
- 我 将 放 一部 新片 给 你 看
- Tôi sẽ chiếu một bộ phim mới cho bạn xem.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 焊接工 负责 将 金属 部件 焊接 在 一起
- Thợ hàn chịu trách nhiệm hàn các bộ phận kim loại lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
部›