Đọc nhanh: 金熊奖 (kim hùng tưởng). Ý nghĩa là: Giải gấu vàng.
金熊奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải gấu vàng
金熊奖(Golden Bear Award)是德国柏林国际电影节的最高奖项,创立于1952年,每年颁发一次。金熊奖与法国戛纳国际电影节金棕榈奖、意大利威尼斯国际电影节金狮奖均为电影领域的国际最高奖项。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金熊奖
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 公司 发放 了 奖金
- Công ty đã phát tiền thưởng.
- 他 拿到 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận được học bổng.
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
熊›
金›