Đọc nhanh: 今天又加班! Ý nghĩa là: Hôm nay lại phải làm thêm!. Ví dụ : - 今天加班,真是累死了! Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!. - 本来以为今天可以早点下班,结果今天又加班! Lẽ ra hôm nay tôi nghĩ sẽ về sớm, ai ngờ lại phải làm thêm!
今天又加班! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hôm nay lại phải làm thêm!
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
- 本来 以为 今天 可以 早点 下班 , 结果 今天 又 加班 !
- Lẽ ra hôm nay tôi nghĩ sẽ về sớm, ai ngờ lại phải làm thêm!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今天又加班!
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 今天 晚上 我要 加班
- Tối nay tôi phải tăng ca.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
- 这 几天 一直 加班 , 工作 累 啊 !
- Mấy hôm nay cứ làm ngoài giờ, công việc mệt quá!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
- 本来 以为 今天 可以 早点 下班 , 结果 今天 又 加班 !
- Lẽ ra hôm nay tôi nghĩ sẽ về sớm, ai ngờ lại phải làm thêm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
加›
又›
天›
班›