volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: đi nhanh; đi mau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi nhanh; đi mau

疾走的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFMFM (尸火一火一)
    • Bảng mã:U+99D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp