Đọc nhanh: 分割包围 (phân cát bao vi). Ý nghĩa là: chia ra bao vây.
分割包围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia ra bao vây
将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分割包围
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 分 三路 包抄 过去
- chia ba ngã vây bọc tấn công
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 囗 部 的 意思 是 包围
- Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
- 包围 歼击 敌军 一个团
- bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 围棋 共分 九段
- Cờ vây phân làm 9 bậc.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
割›
包›
围›