分割包围 fēngē bāowéi
volume volume

Từ hán việt: 【phân cát bao vi】

Đọc nhanh: 分割包围 (phân cát bao vi). Ý nghĩa là: chia ra bao vây.

Ý Nghĩa của "分割包围" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分割包围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia ra bao vây

将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分割包围

  • volume volume

    - 敌人 dírén 四下里 sìxiàli 包围起来 bāowéiqǐlai

    - bao vây quân địch từ bốn phía.

  • volume volume

    - fēn 三路 sānlù 包抄 bāochāo 过去 guòqù

    - chia ba ngã vây bọc tấn công

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - wéi de 意思 yìsī shì 包围 bāowéi

    - Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

  • volume volume

    - 包围 bāowéi 歼击 jiānjī 敌军 díjūn 一个团 yígètuán

    - bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 围棋 wéiqí 共分 gòngfēn 九段 jiǔduàn

    - Cờ vây phân làm 9 bậc.

  • volume volume

    - 人与自然 rényǔzìrán shì 不可分割 bùkěfēngē de 整体 zhěngtǐ

    - Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao