割爱 gē'ài
volume volume

Từ hán việt: 【cát ái】

Đọc nhanh: 割爱 (cát ái). Ý nghĩa là: bỏ những thứ yêu thích. Ví dụ : - 忍痛割爱 nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.

Ý Nghĩa của "割爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

割爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ những thứ yêu thích

放弃心爱的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忍痛割爱 rěntònggēài

    - nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割爱

  • volume volume

    - 忍痛割爱 rěntònggēài

    - nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - xià 割麦 gēmài

    - ra đồng gặt lúa.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 任人宰割 rènrénzǎigē

    - không thể để mặc người chia cắt xâu xé

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao