Đọc nhanh: 气缸 (khí ang). Ý nghĩa là: Xi lanh.
气缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi lanh
引导活塞在缸内进行直线往复运动的圆筒形金属机件。空气在发动机气缸中通过膨胀将热能转化为机械能;气体在压缩机气缸中接受活塞压缩而提高压力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气缸
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
缸›