判别 pànbié
volume volume

Từ hán việt: 【phán biệt】

Đọc nhanh: 判别 (phán biệt). Ý nghĩa là: phân biệt (chỗ khác nhau). Ví dụ : - 判别好坏 phân biệt cái tốt cái xấu. - 判别是非 phân biệt phải trái

Ý Nghĩa của "判别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

判别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân biệt (chỗ khác nhau)

辨别 (不同之处)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 判别 pànbié 好坏 hǎohuài

    - phân biệt cái tốt cái xấu

  • volume volume

    - 判别 pànbié 是非 shìfēi

    - phân biệt phải trái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判别

  • volume volume

    - 判别 pànbié 好坏 hǎohuài

    - phân biệt cái tốt cái xấu

  • volume volume

    - 判别 pànbié 是非 shìfēi

    - phân biệt phải trái

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - bié ràng 情绪 qíngxù 左右 zuǒyòu de 判断 pànduàn

    - Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 输掉 shūdiào mén jiù 别拿门 biénámén zuò 赌注 dǔzhù ya

    - Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.

  • volume volume

    - 不以 bùyǐ shěng yǎn 大德 dàdé ( 因为 yīnwèi 一个 yígè 人有 rényǒu 个别 gèbié de 错误 cuòwù ér 抹杀 mǒshā de 功绩 gōngjì )

    - không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 派出 pàichū de 高级 gāojí 助手 zhùshǒu 组织 zǔzhī 安排 ānpái 对立 duìlì 派别 pàibié 之间 zhījiān de 和平谈判 hépíngtánpàn

    - Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao