Đọc nhanh: 判词 (phán từ). Ý nghĩa là: bản án; lời phán quyết.
判词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản án; lời phán quyết
判决书的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
词›