创议 chuàngyì
volume volume

Từ hán việt: 【sáng nghị】

Đọc nhanh: 创议 (sáng nghị). Ý nghĩa là: đề nghị; đề xuất, kiến nghị; đề xướng.

Ý Nghĩa của "创议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

创议 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đề nghị; đề xuất

首次提议

✪ 2. kiến nghị; đề xướng

倡导建议

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创议

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào 守业 shǒuyè 而且 érqiě yào 创业 chuàngyè

    - không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.

  • volume volume

    - 上议院 shàngyìyuàn

    - thượng nghị viện

  • volume volume

    - 下议院 xiàyìyuàn

    - hạ nghị viện

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 会议 huìyì ràng 大家 dàjiā 昏昏欲睡 hūnhūnyùshuì

    - Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī gěi le 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao