Đọc nhanh: 创议 (sáng nghị). Ý nghĩa là: đề nghị; đề xuất, kiến nghị; đề xướng.
创议 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đề nghị; đề xuất
首次提议
✪ 2. kiến nghị; đề xướng
倡导建议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创议
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 上议院
- thượng nghị viện
- 下议院
- hạ nghị viện
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
议›