Đọc nhanh: 刚毛 (cương mao). Ý nghĩa là: lông cứng; râu rễ tre.
刚毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông cứng; râu rễ tre
人或动物体上长的硬毛,如人的鼻毛、蚯蚓表皮上的细毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚毛
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 事业 刚刚 起步 , 困难 还 不少
- Mới khởi nghiệp, khó khăn chồng chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
毛›