Đọc nhanh: 分忧 (phân ưu). Ý nghĩa là: san sẻ; chia sẻ; giúp đỡ; phân ưu. Ví dụ : - 分忧解愁 san sẻ nỗi lo. - 为国分忧 giúp đỡ đất nước
分忧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. san sẻ; chia sẻ; giúp đỡ; phân ưu
分担别人的忧虑;帮助别人解决困难
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 为国分忧
- giúp đỡ đất nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分忧
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 为国分忧
- giúp đỡ đất nước
- 他 的 担忧 十分 现实
- Lo lắng của anh ấy rất thực tế.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
忧›