Đọc nhanh: 刁钻的胃口 (điêu toản đích vị khẩu). Ý nghĩa là: (Khẩu vị) khó chiều. Ví dụ : - 像我这么刁钻的胃口都能被满足 kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
刁钻的胃口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Khẩu vị) khó chiều
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁钻的胃口
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 我 今天 的 胃口 很 好
- Hôm nay tôi ăn rất ngon miệng.
- 希望 合 您 的 胃口
- Hy vọng hợp khẩu vị ngài.
- 这份 饭合 大家 的 胃口
- Suất cơm này hợp khẩu vị của mọi người.
- 这个 项目 很 对 他 的 胃口
- Dự án này rất phù hợp với hứng thú của anh ấy.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
口›
的›
胃›
钻›