diāo
volume volume

Từ hán việt: 【điêu】

Đọc nhanh: (điêu). Ý nghĩa là: ngậm; tha; càm. Ví dụ : - 黄鼠狼叼走了小鸡。 Con chồn sóc tha mất con gà con.. - 他嘴里叼着一根烟。 Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngậm; tha; càm

用嘴夹住 (物体一部分)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ diāo zhe 一根 yīgēn yān

    - Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 叼 + 走/ 来

Tha; ngậm; càm

Ví dụ:
  • volume

    - 小狗 xiǎogǒu de 拖鞋 tuōxié diāo zǒu le

    - Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.

  • volume

    - 一只 yīzhī niǎo diāo zhe 虫子 chóngzi 飞来 fēilái le

    - Một con chim tha con sâu bay đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu de 拖鞋 tuōxié diāo zǒu le

    - Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.

  • volume volume

    - 大猫 dàmāo diāo zhù 小猫 xiǎomāo de 颈背 jǐngbèi

    - Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī niǎo diāo zhe 虫子 chóngzi 飞来 fēilái le

    - Một con chim tha con sâu bay đến.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ diāo zhe 一根 yīgēn yān

    - Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.

  • volume volume

    - 该死 gāisǐ de māo yòu diāo 一条 yītiáo

    - con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSM (口尸一)
    • Bảng mã:U+53FC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình