Đọc nhanh: 击溃 (kích hội). Ý nghĩa là: đánh tan; làm tan; đánh tan tác. Ví dụ : - 击溃战。 trận đánh tan tác.
击溃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh tan; làm tan; đánh tan tác
打垮;打散
- 击溃 战
- trận đánh tan tác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击溃
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 击溃 战
- trận đánh tan tác.
- 这个 打击 让 他 完全 崩溃
- Đả kích này làm anh ấy sụp đổ hoàn toàn.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
溃›