Đọc nhanh: 侧击 (trắc kích). Ý nghĩa là: đánh thọc sườn; đánh xuyên hông; đánh sườn. Ví dụ : - 旁敲侧击。 nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
侧击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh thọc sườn; đánh xuyên hông; đánh sườn
从侧面攻击
- 旁敲侧击
- nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧击
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 旁敲侧击
- nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
击›