Đọc nhanh: 奸情 (gian tình). Ý nghĩa là: thông dâm; ngoại tình; gian tình.
奸情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông dâm; ngoại tình; gian tình
有关通奸的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸情
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
情›