Đọc nhanh: 偷情 (thâu tình). Ý nghĩa là: yêu đương vụng trộm; tình yêu vụng trộm.
偷情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu đương vụng trộm; tình yêu vụng trộm
旧指暗中与人谈恋爱,现多指与人发生不正当的男女关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷情
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 那 两个 情人 只是 偷偷地 会面
- Cặp đôi đó chỉ gặp nhau một cách bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偷›
情›