Đọc nhanh: 艳遇 (diễm ngộ). Ý nghĩa là: công việc, gặp gỡ với một người phụ nữ xinh đẹp, lãng mạn.
艳遇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. công việc
affair
✪ 2. gặp gỡ với một người phụ nữ xinh đẹp
encounter with a beautiful woman
✪ 3. lãng mạn
romance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳遇
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 不期 不遇
- không hẹn mà gặp
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艳›
遇›