Đọc nhanh: 越轨 (việt quỹ). Ý nghĩa là: vượt rào; phá rào; vượt quy định. Ví dụ : - 越轨的行为 hành vi vượt quá quy định.
越轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt rào; phá rào; vượt quy định
(行为) 超出规章制度所允许的范围
- 越轨 的 行为
- hành vi vượt quá quy định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越轨
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 不轨之徒
- bọn gây rối
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 越轨 的 行为
- hành vi vượt quá quy định.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
越›
轨›