Đọc nhanh: 出口证明统计 (xuất khẩu chứng minh thống kế). Ý nghĩa là: Thống kế chứng minh xuất khẩu.
出口证明统计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thống kế chứng minh xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口证明统计
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 这个 设计 明显 传统
- Thiết kế này rõ là cổ hủ.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
明›
统›
计›
证›