Đọc nhanh: 恶煞 (ác sát). Ý nghĩa là: con quỷ, quái vật.
恶煞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con quỷ
demon
✪ 2. quái vật
fiend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶煞
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 今天 的 天气 煞热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.
- 他 心里 有 恶意
- Anh ấy trong lòng có ác ý.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 他 就是 那 恶人 的 一条 狗
- Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
煞›