Đọc nhanh: 好好先生 (hảo hảo tiên sinh). Ý nghĩa là: ông ba phải; người cầu an.
好好先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông ba phải; người cầu an
一团和气、与人无争,不问是非曲直、只求相安无事的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好好先生
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 尸 先生 是 位 好 邻居
- Ông Thi là một người hàng xóm tốt.
- 印 先生 是 个 好人
- Ông Ấn là một người tốt.
- 令 先生 是 个 好人
- Ông Linh là một người tốt.
- 您好 先生
- Chào ngài!
- 为 先生 是 个 很 好 的 人
- Ông Vi là một người rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
好›
生›