好好先生 hǎohǎo xiānshēng
volume volume

Từ hán việt: 【hảo hảo tiên sinh】

Đọc nhanh: 好好先生 (hảo hảo tiên sinh). Ý nghĩa là: ông ba phải; người cầu an.

Ý Nghĩa của "好好先生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好好先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông ba phải; người cầu an

一团和气、与人无争,不问是非曲直、只求相安无事的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好好先生

  • volume volume

    - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • volume volume

    - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tư là người tốt.

  • volume volume

    - shī 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 邻居 línjū

    - Ông Thi là một người hàng xóm tốt.

  • volume volume

    - yìn 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Ấn là một người tốt.

  • volume

    - lìng 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Linh là một người tốt.

  • volume volume

    - 您好 nínhǎo 先生 xiānsheng

    - Chào ngài!

  • volume volume

    - wèi 先生 xiānsheng shì hěn hǎo de rén

    - Ông Vi là một người rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao