Đọc nhanh: 混世魔王 (hỗn thế ma vương). Ý nghĩa là: hỗn thế ma vương; ma vương hại đời; quỷ trong thời loạn (ví với kẻ gian ác chuyên làm hại nhân dân.).
混世魔王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn thế ma vương; ma vương hại đời; quỷ trong thời loạn (ví với kẻ gian ác chuyên làm hại nhân dân.)
比喻扰乱世界、给人民带来严重危害的恶人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混世魔王
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 英王 查理一世 遭 斩首
- Vua Anh Charles I bị đoạt mạng bằng cách chém đầu.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
混›
王›
魔›