准葛尔盆地 zhǔn gé ěr péndì
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn cát nhĩ bồn địa】

Đọc nhanh: 准葛尔盆地 (chuẩn cát nhĩ bồn địa). Ý nghĩa là: Trầm cảm Dzungaria hoặc Jungarian ở bắc Tân Cương giữa Altai và Thiên Sơn.

Ý Nghĩa của "准葛尔盆地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准葛尔盆地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trầm cảm Dzungaria hoặc Jungarian ở bắc Tân Cương giữa Altai và Thiên Sơn

Dzungaria or Jungarian depression in north Xinjiang between Altai and Tianshan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准葛尔盆地

  • volume volume

    - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 接待 jiēdài 他时 tāshí 始终 shǐzhōng 准确 zhǔnquè 把握 bǎwò hǎo 分寸 fēncùn 看似 kànsì 冷淡 lěngdàn què 失礼 shīlǐ

    - Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi 孩子 háizi 准备 zhǔnbèi le 尿盆 niàopén

    - Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.

  • volume volume

    - 准确 zhǔnquè 击中目标 jīzhòngmùbiāo

    - bắn trúng mục tiêu.

  • volume volume

    - 正趟 zhèngtàng 准备 zhǔnbèi 播种 bōzhǒng

    - Anh ấy đang xới đất chuẩn bị gieo hạt.

  • volume volume

    - 准确 zhǔnquè 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPV (廿日心女)
    • Bảng mã:U+845B
    • Tần suất sử dụng:Cao