Đọc nhanh: 准噶尔盆地 (chuẩn cát nhĩ bồn địa). Ý nghĩa là: bồn địa Junggar (Tây Tạng).
✪ 1. bồn địa Junggar (Tây Tạng)
新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地,面积20万平方公里,平均海拔500米盆地中部为沙漠,盆地南缘为新疆重要农业区,玛纳斯垦区煤、石油储藏丰富
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准噶尔盆地
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 妈妈 给 孩子 准备 了 尿盆
- Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.
- 准确 地 击中目标
- bắn trúng mục tiêu.
- 他 正趟 地 准备 播种
- Anh ấy đang xới đất chuẩn bị gieo hạt.
- 他 准确 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
噶›
地›
尔›
盆›