Đọc nhanh: 准格尔盆地 (chuẩn các nhĩ bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực Junggar hoặc Dsungharian ở Tân Cương giữa dãy Altai và TianShan.
✪ 1. Lưu vực Junggar hoặc Dsungharian ở Tân Cương giữa dãy Altai và TianShan
Junggar or Dsungharian basin in Xinjiang between the Altai and TianShan ranges
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准格尔盆地
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 他 格格 地 笑了起来
- anh ấy cười khanh khách.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 你们 的 标准 太 严格 了
- Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 你 需要 提供 准确 的 地址
- Cậu cần cung cấp địa chỉ chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
地›
尔›
格›
盆›