Đọc nhanh: 切尔诺贝利 (thiết nhĩ nặc bối lợi). Ý nghĩa là: Chernobyl.
切尔诺贝利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chernobyl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切尔诺贝利
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
利›
尔›
诺›
贝›