Đọc nhanh: 准稳旋涡结构 (chuẩn ổn toàn oa kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc xoắn ốc bán tĩnh QSSS (vật lý thiên văn).
准稳旋涡结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu trúc xoắn ốc bán tĩnh QSSS (vật lý thiên văn)
quasi-stationary spiral structure QSSS (astrophysics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准稳旋涡结构
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 工人 能券出 拱形 结构
- Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.
- 大概 的 结构
- Kết cấu chung chung.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
旋›
构›
涡›
稳›
结›