Đọc nhanh: 结构房 (kết cấu phòng). Ý nghĩa là: Nhà lắp ráp.
结构房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà lắp ráp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结构房
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 房子 的 结构 很糟
- Kết cấu của ngôi nhà rất kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
构›
结›