Đọc nhanh: 钢结构 (cương kết cấu). Ý nghĩa là: kết cấu bằng thép.
钢结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết cấu bằng thép
任何由钢制成的结构的整件或一部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢结构
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 文章 的 结构 需要 一些 改动
- Cấu trúc của bài viết cần thay đổi một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
结›
钢›