Đọc nhanh: 准话 (chuẩn thoại). Ý nghĩa là: lời chắc chắn; lời khẳng định; lời xác định. Ví dụ : - 什么时候定好日子,我再给您个准话。 khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.
准话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời chắc chắn; lời khẳng định; lời xác định
(准话儿) 确定的话
- 什么 时候 定 好日子 , 我 再 给 您 个 准话
- khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准话
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 他 说话 不 保准
- lời nó nói chẳng đáng tin cậy
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 她 这人 说话 没准儿 , 你 不要 听 她 的
- Cô ấy, cái người nói lời không giữ lời này, bạn đừng nghe lời cô ta .
- 说话 没个 准头
- nói năng rất chính xác.
- 什么 时候 定 好日子 , 我 再 给 您 个 准话
- khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
话›