Đọc nhanh: 冷气团 (lãnh khí đoàn). Ý nghĩa là: luồng không khí lạnh.
冷气团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luồng không khí lạnh
一种移动的气团本身的温度比到达区域的地面温度低,多在极地和西伯利亚大陆上形成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷气团
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 就 在 这些 季节 里 , 热气 团 与 冷气团 的 温差 最大
- Trong những mùa trong này, sự chênh lệch nhiệt độ giữa khối không nóng và khối không lạnh là lớn nhất.
- 今天天气 真够 冷 的
- Thời tiết hôm nay thật lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
团›
气›