Đọc nhanh: 传真设备出租 (truyền chân thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy fax.
传真设备出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy fax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传真设备出租
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
出›
备›
真›
租›
设›