Đọc nhanh: 音响设备出租 (âm hưởng thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị âm thanh.
音响设备出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音响设备出租
- 那面 金锣 发出 响亮 的 声音
- Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
响›
备›
租›
设›
音›